Đối với bất kỳ ai, sẩy thai có thể là một kinh nghiệm đau thương và có lẽ thay đổi cuộc sống. Đó là một biến chứng phổ biến của ba tháng đầu của thai kỳ. Trong vài tháng đầu, việc trục xuất tự nhiên của thai nhi thường được gây ra bởi một rối loạn nhiễm sắc thể chưa từng có trong các gen của thai nhi. Ngay cả với rất nhiều đột phá khoa học, vẫn chưa có cách nào để đảm bảo rằng thai nhi có số lượng nhiễm sắc thể phù hợp khi thụ thai. Mặc dù vậy, có một số điều quan trọng mà một bà mẹ tương lai có thể làm để giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa sảy thai xảy ra, bao gồm thay đổi lối sống.
Các yếu tố nguy cơ cho sẩy thai là gì?
Thực sự có những yếu tố khiến phụ nữ dễ bị sảy thai hơn:
Các yếu tố rủi ro | Sự miêu tả |
Sảy thai trước | Thất bại trong quá khứ mang thai nhi đến kỳ hạn là tiền thân của sảy thai trong tương lai. |
Tuổi tác | Phụ nữ đã đến tuổi 40 có nhiều khả năng có thai nhi với sự bất thường về nhiễm sắc thể so với phụ nữ ở độ tuổi 20. |
dịch bệnh | Các vấn đề sức khỏe mãn tính, như bệnh tiểu đường, lupus hoặc bệnh thận, cũng như các bệnh lây truyền qua đường tình dục, như bệnh lậu hoặc giang mai, ảnh hưởng đến khả năng mang thai đủ tháng. |
Thuốc | Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đánh giá nguy cơ sảy thai do tiêu thụ. |
Các vấn đề về tử cung hoặc cổ tử cung | Sự bất thường trong cấu trúc của tử cung, buồng trứng đa nang và cổ tử cung không tự nhiên làm cho nó không có khả năng giữ lại thai nhi. |
Lịch sử gia đình | Xác suất sảy thai cao hơn nếu có khuynh hướng gia đình đối với dị tật bẩm sinh hoặc dị thường di truyền. |
Lối sống | Việc sử dụng chất làm thay đổi tâm trí, chẳng hạn như rượu, thuốc lá hoặc thuốc giải trí, cũng như tiêu thụ caffeine đều được biết đến là có tác dụng phụ đối với thai kỳ. |
Béo phì hoặc thiếu dinh dưỡng | Phụ nữ có chỉ số khối cơ thể quá thấp hoặc cao hai sẽ dễ bị sảy thai. |
Nhân tố môi trường | Tiếp xúc quá nhiều với khí và hóa chất có thể là một phần của công việc hàng ngày hoặc môi trường sống có thể làm tăng nguy cơ sảy thai rất nhiều. Quá nhiều carbon monoxide hoặc formaldehyd cũng có thể gây sảy thai tự nhiên. |
Nhiễm trùng | Nguy cơ sảy thai tăng lên nếu người phụ nữ mắc bệnh truyền nhiễm như sởi, quai bị, parvovirus hoặc listeria. |
Kiểm tra chẩn đoán | Các thủ tục di truyền chẩn đoán như chọc ối và lông nhung màng đệm đã được chỉ định để tăng tối thiểu nguy cơ sảy thai. |
Nguyên nhân gia đình | Khả năng tồn tại của tinh trùng như là một đóng góp cho sẩy thai đang được nghiên cứu. Hơn nữa, tuổi của người cha có thể góp phần vào khả năng sảy thai. |
Cách phòng ngừa sảy thai
Phụ nữ mang thai có thể thực hiện thành công và sẵn sàng thực hiện một số biện pháp có thể làm giảm nguy cơ sảy thai.
1. Nhận một số bài kiểm tra
Đi khám bác sĩ gần đầu thai kỳ để sàng lọc nhiễm trùng và STDs. Bắt đầu điều trị sớm có thể xác định kết quả của thai kỳ của bạn. Mặc dù một số bệnh không thể chữa khỏi, nhưng chắc chắn chúng có thể được kiểm soát tốt nếu được phát hiện kịp thời.
2. Kiểm tra lịch sử tiêm chủng của bạn
Xem lại hồ sơ tiêm chủng trước đây của bạn. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể đã bỏ lỡ một số chủng ngừa khi bạn còn nhỏ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và làm xét nghiệm máu để xem bạn có miễn dịch không. Tất nhiên, biện pháp này hoạt động tốt hơn trước khi bạn mang thai, như là một phần của quá trình lập kế hoạch.
3. Nói về lịch sử bệnh với bác sĩ của bạn
Hãy chắc chắn rằng bác sĩ của bạn biết về lịch sử y tế của gia đình bạn, vì thực tế là có khuynh hướng di truyền đối với các vấn đề sức khỏe. Lịch sử y tế cá nhân của bạn, chẳng hạn như mang thai trước đây và dị thường đông máu, cũng rất quan trọng.
4. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Nghiên cứu đã đề xuất rằng tăng cân quá nhiều trong thai kỳ cũng có thể góp phần gây sảy thai. Do đó, một khi bạn đã quyết định rằng bạn muốn có thai, hãy thực hiện các biện pháp để duy trì cân nặng ở mức khỏe mạnh.
5. Chú ý đến những gì bạn ăn
Nếu bạn muốn giảm bớt rủi ro bị sảy thai, bạn sẽ phải thận trọng hơn với những gì bạn chọn ăn. Ăn một số loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng như listeria hoặc toxoplasmosis. Mặc dù những điều kiện này tương đối hiếm, nhưng bạn sẽ không muốn khiến bản thân hoặc đứa con chưa sinh của mình gặp nguy hiểm. Các bác sĩ khuyên bạn nên tránh xa thịt hoặc cá sống hoặc nấu chưa chín, và thực phẩm từ sữa chưa tiệt trùng. Điều này có nghĩa là không có loại phô mai mới lạ như camembert. Bạn cũng sẽ phải ít phiêu lưu hơn bằng cách cắt bỏ những thứ như bít tết hiếm vừa và các chuyến thăm của bạn đến quán sushi. Bổ sung chế độ ăn uống của bạn với các vitamin trước khi sinh từ trước hoặc sớm trong thai kỳ cũng sẽ giúp củng cố sức khỏe của mẹ cũng như thai nhi đang phát triển.
6. Tập thể dục vừa phải
Bạn nên tập thể dục khi mang thai để duy trì cân nặng khỏe mạnh và giữ dáng, nhưng cố gắng đừng tập quá sức. Gắng sức quá mức có thể gây tăng huyết áp và nhiệt độ cơ thể cốt lõi tăng mạnh sẽ không tốt cho thai nhi. Bạn cũng nên tránh xa các hoạt động có thể gây thương tích ở bụng như trượt tuyết và cưỡi ngựa.
7. Giữ lối sống lành mạnh
Hầu hết phụ nữ có thể nghĩ rằng điều này không cần phải nói, nhưng bạn được khuyến khích không tiêu thụ rượu, thuốc lá hoặc bất kỳ loại thuốc bất hợp pháp nào. Bạn có nguy cơ sinh non hoặc mất thai hoàn toàn. Hạn chế lượng caffeine của bạn là tốt. Trong khi cố gắng mang thai, đừng uống nhiều hơn hai tách cà phê (200mg) mỗi ngày. Caffeine là một loại thuốc có thể ảnh hưởng đến mức độ hormone của bạn và không lành mạnh với số lượng lớn. Ngay cả khi bạn mang thai đủ tháng, bạn vẫn có khả năng sinh con bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng do sử dụng chất gây nghiện.
8. Luôn tích cực và đừng căng thẳng
Bạn càng căng thẳng, cơ thể bạn càng khó tránh khỏi bệnh tật khi sức đề kháng của bạn bị tổn hại. Thay vào đó, hãy thực hành các kỹ thuật thư giãn, như thiền và yoga, để hỗ trợ giảm căng thẳng. Giải phóng những suy nghĩ tiêu cực và giữ bình tĩnh.